単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107,746 96,917 96,221 101,976 106,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,403 2,145 8,345 6,564 4,702
1. Tiền 3,403 2,145 8,345 6,564 4,702
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 5,000 13,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,626 91,766 87,134 89,422 87,615
1. Phải thu khách hàng 107,681 103,072 97,953 100,041 97,470
2. Trả trước cho người bán 2,694 912 893 1,129 1,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 280 116 623 587 1,272
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,029 -12,335 -12,335 -12,335 -12,335
IV. Tổng hàng tồn kho 4,991 2,813 672 873 380
1. Hàng tồn kho 4,991 2,813 672 873 380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 726 194 69 117 98
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 659 135 0 24 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 67 58 69 93 98
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,824 12,484 12,519 10,096 9,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,098 10,690 7,050 5,699 4,362
1. Tài sản cố định hữu hình 11,098 10,690 7,050 5,699 4,362
- Nguyên giá 55,690 57,242 25,544 25,031 25,031
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,591 -46,552 -18,494 -19,332 -20,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 3,600 2,647 1,819
- Nguyên giá 0 0 33,648 29,634 29,634
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -30,048 -26,987 -27,815
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 760 760 760 760 2,209
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -251
V. Tổng tài sản dài hạn khác 454 402 478 359 292
1. Chi phí trả trước dài hạn 454 402 478 359 292
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 120,570 109,401 108,741 112,072 116,148
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 39,257 22,140 14,818 12,934 11,358
I. Nợ ngắn hạn 34,882 18,382 12,198 10,932 11,176
1. Vay và nợ ngắn 19,859 7,398 1,663 610 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,696 3,428 1,804 2,238 2,194
4. Người mua trả tiền trước 50 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,252 1,587 2,689 2,269 1,452
6. Phải trả người lao động 2,439 2,131 1,518 1,387 2,540
7. Chi phí phải trả 20 20 357 35 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 986 1,028 934 965 947
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,375 3,759 2,620 2,002 182
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 180 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 100 0 172 182
4. Vay và nợ dài hạn 4,269 3,659 2,439 1,829 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81,313 87,261 93,923 99,138 104,790
I. Vốn chủ sở hữu 81,313 87,261 93,923 99,138 104,790
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,122 16,397 17,649 18,959 20,196
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,191 40,864 46,274 50,179 54,594
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,378 2,629 3,232 3,429 4,043
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 120,570 109,401 108,741 112,072 116,148