TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50,312
|
31,012
|
27,004
|
27,366
|
21,898
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
852
|
872
|
72
|
291
|
759
|
1. Tiền
|
852
|
872
|
72
|
291
|
759
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,269
|
6,009
|
1,840
|
1,264
|
556
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,640
|
1,209
|
1,045
|
845
|
740
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,886
|
1,232
|
637
|
60
|
51
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,250
|
3,095
|
2,876
|
3,215
|
2,704
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-200
|
-200
|
-3,001
|
-3,133
|
-3,202
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,772
|
22,302
|
23,177
|
24,225
|
19,510
|
1. Hàng tồn kho
|
18,772
|
22,302
|
23,177
|
24,225
|
20,474
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-964
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,418
|
1,829
|
1,916
|
1,587
|
1,073
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,418
|
1,824
|
1,781
|
1,587
|
1,057
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
6
|
134
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62,684
|
63,743
|
57,543
|
49,167
|
44,581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,871
|
61,844
|
54,229
|
44,023
|
35,896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,871
|
61,844
|
54,229
|
44,023
|
35,896
|
- Nguyên giá
|
151,723
|
159,589
|
159,890
|
153,099
|
124,076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,852
|
-97,746
|
-105,661
|
-109,076
|
-88,180
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,424
|
716
|
415
|
243
|
216
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,424
|
716
|
415
|
243
|
216
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
112,996
|
94,755
|
84,547
|
76,533
|
66,478
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,098
|
28,095
|
29,438
|
32,307
|
27,205
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,498
|
23,895
|
26,638
|
30,907
|
27,205
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,350
|
21,765
|
20,134
|
26,789
|
22,669
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,388
|
180
|
165
|
308
|
334
|
4. Người mua trả tiền trước
|
74
|
114
|
3,796
|
1,349
|
1,733
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13
|
4
|
13
|
181
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
722
|
364
|
314
|
324
|
394
|
7. Chi phí phải trả
|
311
|
157
|
472
|
883
|
1,032
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
237
|
225
|
764
|
194
|
174
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,600
|
4,200
|
2,800
|
1,400
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,600
|
4,200
|
2,800
|
1,400
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85,898
|
66,660
|
55,109
|
44,226
|
39,273
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85,898
|
66,660
|
55,109
|
44,226
|
39,273
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93,885
|
93,885
|
93,885
|
93,885
|
93,885
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-7,987
|
-27,225
|
-38,776
|
-49,659
|
-54,612
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,403
|
1,087
|
980
|
881
|
857
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
112,996
|
94,755
|
84,547
|
76,533
|
66,478
|