単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,823 44,419 75,265 56,648
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 37,182 16,823 44,419 75,265 56,648
Giá vốn hàng bán 11,775 39,473 69,176 54,829
Lợi nhuận gộp 5,048 4,947 6,089 1,820
Doanh thu hoạt động tài chính 5 6 2,109 3,064
Chi phí tài chính 384 894 649 581
Trong đó: Chi phí lãi vay 384 894 432 581
Chi phí bán hàng 993 759 931 454
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,489 821 1,249 963
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,187 2,479 5,370 2,885
Thu nhập khác 0 0 149 412
Chi phí khác 0 0 287 860
Lợi nhuận khác 0 0 0 -138 -448
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,187 2,479 5,232 2,437
Chi phí thuế TNDN hiện hành 682 0 154 1,111 539
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 682 0 154 1,111 539
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,187 2,324 4,121 1,897
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,187 2,324 4,121 1,897
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)