Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
16,823
|
44,419
|
75,265
|
56,648
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
37,182
|
16,823
|
44,419
|
75,265
|
56,648
|
Giá vốn hàng bán
|
|
11,775
|
39,473
|
69,176
|
54,829
|
Lợi nhuận gộp
|
|
5,048
|
4,947
|
6,089
|
1,820
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
5
|
6
|
2,109
|
3,064
|
Chi phí tài chính
|
|
384
|
894
|
649
|
581
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
384
|
894
|
432
|
581
|
Chi phí bán hàng
|
|
993
|
759
|
931
|
454
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
1,489
|
821
|
1,249
|
963
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
2,187
|
2,479
|
5,370
|
2,885
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
149
|
412
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
287
|
860
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
-138
|
-448
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
2,187
|
2,479
|
5,232
|
2,437
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
682
|
0
|
154
|
1,111
|
539
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
682
|
0
|
154
|
1,111
|
539
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
2,187
|
2,324
|
4,121
|
1,897
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
|
2,187
|
2,324
|
4,121
|
1,897
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|