TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
143,548
|
136,490
|
136,616
|
135,366
|
134,206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
874
|
47
|
724
|
873
|
181
|
1. Tiền
|
874
|
47
|
724
|
873
|
181
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120,188
|
120,313
|
120,313
|
120,158
|
120,158
|
1. Phải thu khách hàng
|
91,968
|
92,094
|
92,094
|
92,094
|
92,094
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,882
|
18,882
|
18,882
|
18,882
|
18,882
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,054
|
3,054
|
3,054
|
2,898
|
2,898
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-916
|
-916
|
-916
|
-916
|
-916
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,907
|
14,541
|
14,005
|
12,966
|
12,338
|
1. Hàng tồn kho
|
20,907
|
14,541
|
14,005
|
12,966
|
12,338
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,578
|
1,589
|
1,574
|
1,370
|
1,530
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
719
|
585
|
557
|
318
|
354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
390
|
470
|
482
|
462
|
485
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
469
|
534
|
535
|
590
|
690
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94,623
|
102,404
|
103,014
|
104,386
|
105,667
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,132
|
30,132
|
30,148
|
30,148
|
30,148
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30,132
|
30,132
|
30,148
|
30,148
|
30,148
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,873
|
40,242
|
39,163
|
37,544
|
35,934
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,873
|
40,242
|
39,163
|
37,544
|
35,934
|
- Nguyên giá
|
83,565
|
83,565
|
83,565
|
83,565
|
83,565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,693
|
-43,324
|
-44,403
|
-46,021
|
-47,632
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,277
|
3,277
|
3,277
|
3,277
|
3,277
|
- Nguyên giá
|
3,277
|
3,277
|
3,277
|
3,277
|
3,277
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,314
|
16,007
|
15,749
|
15,438
|
15,195
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,314
|
16,007
|
15,749
|
15,438
|
15,195
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
238,171
|
238,894
|
239,630
|
239,752
|
239,874
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,909
|
84,404
|
86,768
|
88,532
|
90,051
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70,790
|
73,285
|
75,649
|
77,413
|
78,932
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,683
|
11,683
|
13,683
|
15,022
|
15,022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,777
|
2,923
|
2,782
|
2,965
|
3,070
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
447
|
226
|
223
|
230
|
234
|
6. Phải trả người lao động
|
904
|
972
|
941
|
726
|
1,482
|
7. Chi phí phải trả
|
2,504
|
3,007
|
3,547
|
4,088
|
4,651
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,584
|
34,584
|
34,584
|
34,491
|
34,583
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,119
|
11,119
|
11,119
|
11,119
|
11,119
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,119
|
11,119
|
11,119
|
11,119
|
11,119
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
156,261
|
154,490
|
152,861
|
151,220
|
149,822
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
156,261
|
154,490
|
152,861
|
151,220
|
149,822
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,040
|
149,040
|
149,040
|
149,040
|
149,040
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,221
|
5,450
|
3,821
|
2,180
|
782
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
238,171
|
238,894
|
239,630
|
239,752
|
239,874
|