単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 19,097
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 19,097
Giá vốn hàng bán 0 0 4,845 9,880 19,109
Lợi nhuận gộp 0 0 -4,845 -9,880 -12
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 920 0 0
Chi phí tài chính 0 2,019 2,374 1,746 2,107
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2,019 2,374 1,746 2,107
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,074 13,840 2,734 2,276 1,769
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,074 -15,859 -9,033 -13,901 -3,888
Thu nhập khác 120 30 1,790
Chi phí khác 12,497 101 5 0
Lợi nhuận khác -12,377 -71 -5 1,790
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,451 -15,930 -9,038 -13,901 -2,098
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,451 -15,930 -9,038 -13,901 -2,098
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,451 -15,930 -9,038 -13,901 -2,098
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)