I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
85,021
|
93,892
|
48,778
|
119,054
|
172,085
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-10,450
|
178,982
|
97,657
|
88,247
|
78,519
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,264
|
32,123
|
27,871
|
26,661
|
26,525
|
- Các khoản dự phòng
|
6,243
|
-2,421
|
15,875
|
8,930
|
-3,421
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-104,471
|
104,471
|
1,667
|
1,077
|
-4,913
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
3,396
|
-6,100
|
534
|
-6,796
|
-4,971
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
53,118
|
50,909
|
51,710
|
58,375
|
65,298
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74,570
|
272,874
|
146,435
|
207,301
|
250,604
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
285,063
|
-233,142
|
-286,458
|
-3,651
|
-235,815
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-189,763
|
-248,868
|
-78,222
|
-20,726
|
-25,552
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-74,399
|
213,930
|
109,687
|
-96,462
|
187,022
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,467
|
3,315
|
4,325
|
3,033
|
-11,313
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50,590
|
-53,044
|
-51,197
|
-60,899
|
-63,793
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,397
|
-11,774
|
-5,880
|
-1,666
|
-816
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
8,097
|
55,017
|
153
|
796
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,410
|
-242,556
|
43,540
|
-16,990
|
16,990
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,426
|
-291,168
|
-62,754
|
10,094
|
118,122
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-157,737
|
-33,304
|
-114,846
|
-3,834
|
-9,906
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
743
|
40
|
53
|
3,400
|
1,350
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-88,030
|
-10,000
|
10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-125,380
|
154,213
|
14,167
|
32,000
|
-32,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
87,000
|
47,798
|
203
|
|
-32,690
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,200
|
2,516
|
28,833
|
5,500
|
-5,500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,422
|
-718
|
-389
|
2,284
|
12,952
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-181,752
|
170,545
|
-160,010
|
29,350
|
-55,795
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13,235
|
-13,235
|
80,916
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-28,623
|
-1,703
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,959,734
|
4,736,877
|
-1,360,494
|
1,522,776
|
1,875,458
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,819,145
|
-4,529,710
|
1,522,596
|
-1,569,270
|
-1,671,562
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,328
|
0
|
-65,663
|
|
-64,491
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
152,496
|
193,932
|
148,733
|
-48,197
|
139,405
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,170
|
73,309
|
-74,031
|
-8,753
|
201,732
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127,985
|
127,985
|
197,574
|
206,931
|
198,260
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,205
|
-3,719
|
8,368
|
82
|
-451
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
127,985
|
197,574
|
131,911
|
198,260
|
399,541
|