単位: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,422 4,780 2,548 776 2,774
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,422 4,780 2,548 776 2,774
Giá vốn hàng bán 4,201 3,948 2,187 522 1,771
Lợi nhuận gộp 3,221 833 361 254 1,003
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 200 0 0
Chi phí tài chính 26,479 26,479 26,098 24,109 25,157
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,479 26,479 26,098 24,109 25,157
Chi phí bán hàng 6,265 5,364 6,206 3,641 3,980
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,261 9,707 9,154 2,910 3,292
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -39,784 -40,716 -40,897 -30,406 -31,425
Thu nhập khác 133 33 150 20,113 185
Chi phí khác 1,173 2,485 1,207 591 2,327
Lợi nhuận khác -1,040 -2,452 -1,058 19,522 -2,142
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -40,824 -43,168 -41,955 -10,883 -33,568
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -40,824 -43,168 -41,955 -10,883 -33,568
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -40,824 -43,168 -41,955 -10,883 -33,568
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)