Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,422
|
4,780
|
2,548
|
776
|
2,774
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,422
|
4,780
|
2,548
|
776
|
2,774
|
Giá vốn hàng bán
|
4,201
|
3,948
|
2,187
|
522
|
1,771
|
Lợi nhuận gộp
|
3,221
|
833
|
361
|
254
|
1,003
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
200
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
26,479
|
26,479
|
26,098
|
24,109
|
25,157
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,479
|
26,479
|
26,098
|
24,109
|
25,157
|
Chi phí bán hàng
|
6,265
|
5,364
|
6,206
|
3,641
|
3,980
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,261
|
9,707
|
9,154
|
2,910
|
3,292
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39,784
|
-40,716
|
-40,897
|
-30,406
|
-31,425
|
Thu nhập khác
|
133
|
33
|
150
|
20,113
|
185
|
Chi phí khác
|
1,173
|
2,485
|
1,207
|
591
|
2,327
|
Lợi nhuận khác
|
-1,040
|
-2,452
|
-1,058
|
19,522
|
-2,142
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-40,824
|
-43,168
|
-41,955
|
-10,883
|
-33,568
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-40,824
|
-43,168
|
-41,955
|
-10,883
|
-33,568
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-40,824
|
-43,168
|
-41,955
|
-10,883
|
-33,568
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|