単位: 1.000.000đ
  Q3 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 774,161
Các khoản giảm trừ doanh thu 51
Doanh thu thuần 774,110
Giá vốn hàng bán 695,482
Lợi nhuận gộp 78,628
Doanh thu hoạt động tài chính 5,580
Chi phí tài chính 21,228
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,066
Chi phí bán hàng 5,408
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,560
Thu nhập khác 4,675
Chi phí khác 4,900
Lợi nhuận khác -225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,335
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,667
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,667
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,668
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,668
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)