Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
774,161
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51
|
Doanh thu thuần
|
774,110
|
Giá vốn hàng bán
|
695,482
|
Lợi nhuận gộp
|
78,628
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,580
|
Chi phí tài chính
|
21,228
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,066
|
Chi phí bán hàng
|
5,408
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,012
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,560
|
Thu nhập khác
|
4,675
|
Chi phí khác
|
4,900
|
Lợi nhuận khác
|
-225
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,335
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,667
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,667
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,668
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,668
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|