I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,021
|
15,104
|
23,018
|
23,694
|
29,190
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60,922
|
62,479
|
55,782
|
78,142
|
51,090
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38,769
|
36,874
|
33,748
|
31,962
|
30,700
|
- Các khoản dự phòng
|
167
|
7,311
|
14,930
|
30,797
|
9,786
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,162
|
2,834
|
-2,344
|
326
|
-241
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,893
|
-2,358
|
-7,796
|
-5,304
|
-2,406
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23,717
|
17,817
|
17,244
|
20,361
|
13,252
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,942
|
77,583
|
78,799
|
101,836
|
80,281
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
47,529
|
-11,325
|
10,894
|
-109,633
|
98,910
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,259
|
3,387
|
4,859
|
39,203
|
7,206
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,266
|
59,983
|
7,136
|
-5,008
|
-83,269
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-286
|
818
|
1,235
|
142
|
234
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,130
|
-18,206
|
-17,803
|
-19,589
|
-13,722
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,584
|
-2,039
|
-2,159
|
-2,323
|
-7,188
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,654
|
-5,945
|
-2,190
|
-2,005
|
-2,667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98,812
|
104,257
|
80,771
|
2,623
|
79,784
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,018
|
-9,798
|
-13,496
|
-10,160
|
-7,481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
794
|
13,060
|
3,164
|
59
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-22,350
|
-29,110
|
-17,406
|
-31,148
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28,108
|
10,000
|
32,873
|
21,586
|
27,891
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
724
|
78
|
515
|
4,090
|
2,044
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,814
|
-21,276
|
3,842
|
1,274
|
-8,635
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
699,959
|
782,869
|
860,441
|
685,254
|
723,937
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-781,896
|
-882,487
|
-908,412
|
-685,316
|
-795,908
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,040
|
-5,201
|
-7,793
|
-10,395
|
-10,392
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-96,977
|
-104,819
|
-55,764
|
-10,458
|
-82,363
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,650
|
-21,838
|
28,849
|
-6,561
|
-11,215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,218
|
28,859
|
7,020
|
35,864
|
29,271
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
-1
|
-4
|
-33
|
31
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,859
|
7,020
|
35,864
|
29,271
|
18,088
|