Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139,332
|
100,809
|
109,479
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
44
|
238
|
27
|
Doanh thu thuần
|
139,288
|
100,570
|
109,452
|
Giá vốn hàng bán
|
104,011
|
83,988
|
82,661
|
Lợi nhuận gộp
|
35,277
|
16,582
|
26,790
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
799
|
1,913
|
1,183
|
Chi phí tài chính
|
173
|
111
|
3,991
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
9,097
|
7,271
|
7,724
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,876
|
5,441
|
7,353
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,931
|
5,671
|
8,904
|
Thu nhập khác
|
197
|
811
|
2,078
|
Chi phí khác
|
0
|
24
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
197
|
786
|
2,029
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,128
|
6,457
|
10,934
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,500
|
1,027
|
2,211
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,500
|
1,027
|
2,211
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,628
|
5,431
|
8,723
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,628
|
5,431
|
8,723
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|