単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139,332 100,809 109,479
Các khoản giảm trừ doanh thu 44 238 27
Doanh thu thuần 139,288 100,570 109,452
Giá vốn hàng bán 104,011 83,988 82,661
Lợi nhuận gộp 35,277 16,582 26,790
Doanh thu hoạt động tài chính 799 1,913 1,183
Chi phí tài chính 173 111 3,991
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 9,097 7,271 7,724
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,876 5,441 7,353
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,931 5,671 8,904
Thu nhập khác 197 811 2,078
Chi phí khác 0 24 48
Lợi nhuận khác 197 786 2,029
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,128 6,457 10,934
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,500 1,027 2,211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,500 1,027 2,211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,628 5,431 8,723
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,628 5,431 8,723
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)