Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
23,966
|
23,608
|
26,191
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
23,966
|
23,608
|
26,191
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
21,015
|
20,414
|
22,426
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
2,951
|
3,194
|
3,765
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
103
|
214
|
88
|
191
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
0
|
2,843
|
3,134
|
3,243
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
103
|
322
|
148
|
713
|
Thu nhập khác
|
0
|
407
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
407
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
103
|
322
|
148
|
713
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
71
|
30
|
143
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
23
|
71
|
30
|
143
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
80
|
251
|
119
|
570
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
80
|
251
|
119
|
570
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|