単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q1 2016 Q2 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 23,966 23,608 26,191
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 23,966 23,608 26,191
Giá vốn hàng bán 0 21,015 20,414 22,426
Lợi nhuận gộp 0 2,951 3,194 3,765
Doanh thu hoạt động tài chính 103 214 88 191
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 2,843 3,134 3,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 103 322 148 713
Thu nhập khác 0 407 0 0
Chi phí khác 0 407 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 103 322 148 713
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 71 30 143
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 23 71 30 143
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 80 251 119 570
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 80 251 119 570
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)