Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,261
|
10,111
|
16,210
|
24,593
|
22,176
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
13
|
6
|
Doanh thu thuần
|
19,261
|
10,111
|
16,210
|
24,580
|
22,170
|
Giá vốn hàng bán
|
9,578
|
0
|
3,806
|
12,132
|
10,597
|
Lợi nhuận gộp
|
9,683
|
10,111
|
12,404
|
12,449
|
11,573
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,757
|
2
|
364
|
3,691
|
1,215
|
Chi phí tài chính
|
9,650
|
7,213
|
9,162
|
15,162
|
10,029
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,391
|
7,213
|
7,882
|
13,902
|
9,389
|
Chi phí bán hàng
|
90
|
122
|
143
|
249
|
100
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,820
|
2,185
|
1,601
|
4,910
|
2,513
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
879
|
592
|
1,862
|
-4,182
|
146
|
Thu nhập khác
|
40
|
47
|
60
|
5,726
|
66
|
Chi phí khác
|
453
|
285
|
2,009
|
972
|
-54
|
Lợi nhuận khác
|
-413
|
-238
|
-1,949
|
4,753
|
120
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
467
|
354
|
-87
|
572
|
267
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
158
|
171
|
0
|
264
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
93
|
242
|
Chi phí thuế TNDN
|
158
|
171
|
0
|
358
|
242
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
308
|
184
|
-87
|
214
|
25
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
308
|
184
|
-87
|
214
|
25
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|