Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,829
|
3,843
|
2,211
|
1,242
|
979
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8
|
7
|
1
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,821
|
3,836
|
2,209
|
1,242
|
979
|
Giá vốn hàng bán
|
788
|
1,973
|
1,172
|
536
|
450
|
Lợi nhuận gộp
|
1,033
|
1,863
|
1,037
|
706
|
529
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
73
|
116
|
70
|
87
|
10
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
289
|
414
|
212
|
258
|
258
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
328
|
345
|
293
|
321
|
272
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
489
|
1,220
|
602
|
214
|
10
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
29
|
27
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
29
|
27
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
489
|
1,220
|
602
|
243
|
37
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
152
|
357
|
105
|
43
|
6
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
152
|
357
|
105
|
43
|
6
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
337
|
863
|
497
|
201
|
31
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
337
|
863
|
497
|
201
|
31
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|