単位: 1.000.000đ
  Q3 2008 Q4 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,829 3,843 2,211 1,242 979
Các khoản giảm trừ doanh thu 8 7 1 0 0
Doanh thu thuần 1,821 3,836 2,209 1,242 979
Giá vốn hàng bán 788 1,973 1,172 536 450
Lợi nhuận gộp 1,033 1,863 1,037 706 529
Doanh thu hoạt động tài chính 73 116 70 87 10
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 289 414 212 258 258
Chi phí quản lý doanh nghiệp 328 345 293 321 272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 489 1,220 602 214 10
Thu nhập khác 0 0 0 29 27
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 29 27
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 489 1,220 602 243 37
Chi phí thuế TNDN hiện hành 152 357 105 43 6
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 152 357 105 43 6
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 337 863 497 201 31
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 337 863 497 201 31
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 1 1 1 1 1
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)