Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,940
|
13,757
|
10,763
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
15,940
|
13,757
|
10,763
|
Giá vốn hàng bán
|
8,115
|
8,281
|
7,357
|
Lợi nhuận gộp
|
7,826
|
5,476
|
3,406
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
565
|
467
|
669
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,108
|
5,777
|
4,194
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,283
|
166
|
-119
|
Thu nhập khác
|
672
|
720
|
699
|
Chi phí khác
|
643
|
732
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
29
|
-11
|
680
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,312
|
154
|
560
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
463
|
24
|
81
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
463
|
24
|
81
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,848
|
130
|
479
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,848
|
130
|
479
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|