I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,467
|
30,139
|
26,843
|
19,404
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,825
|
6,681
|
10,516
|
10,189
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,612
|
4,642
|
5,466
|
5,505
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,537
|
0
|
0
|
4,879
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,375
|
-2,306
|
-2,073
|
-9,599
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,051
|
4,345
|
7,123
|
9,404
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,291
|
36,820
|
37,359
|
29,593
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,710
|
-4,297
|
2,843
|
3,616
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,705
|
-6,345
|
-208
|
-47,611
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,051
|
-266
|
18,377
|
230,680
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
516
|
874
|
87
|
98
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,015
|
-3,660
|
-5,279
|
-7,311
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,677
|
-718
|
-2,255
|
-1,985
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-630
|
-914
|
-1,187
|
-1,497
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,878
|
21,494
|
49,738
|
205,584
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,492
|
-7,830
|
-2,445
|
-2,726
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,006
|
1,058
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32,162
|
-700
|
0
|
-165,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70,755
|
12,700
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16,330
|
-44,796
|
-33,833
|
-147,422
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,723
|
2,154
|
1,552
|
2,704
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,494
|
-37,466
|
-33,668
|
-312,745
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,928
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
229,943
|
301,340
|
289,252
|
522,932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-231,613
|
-287,842
|
-257,748
|
-428,657
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,453
|
-4,845
|
-13,149
|
-13,149
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,195
|
8,653
|
18,354
|
81,125
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,421
|
-7,318
|
34,424
|
-26,035
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
339
|
17,760
|
10,444
|
44,869
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
0
|
119
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,760
|
10,444
|
44,869
|
18,952
|