I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
65,641
|
124,631
|
185,431
|
65,140
|
82,388
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-43,765
|
-92,327
|
-135,375
|
-59,179
|
-85,838
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,878
|
-19,828
|
-28,097
|
-12,330
|
-13,676
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
-121
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-493
|
-1,261
|
-2,053
|
-179
|
-1,557
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
586
|
862
|
3,354
|
1,184
|
844
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,809
|
-10,620
|
-16,117
|
-5,551
|
-6,921
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,282
|
1,457
|
7,142
|
-10,915
|
-24,882
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-168
|
-3,299
|
-3,550
|
-6,420
|
-4,679
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
218
|
3,598
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,355
|
-16,000
|
-16,932
|
-40,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,000
|
22,262
|
22,302
|
25,527
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
100
|
-100
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,430
|
1,964
|
2,512
|
1,625
|
115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,093
|
4,928
|
4,333
|
-18,950
|
-1,066
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
27,022
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7,120
|
-9,120
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-7,120
|
-9,120
|
0
|
27,022
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,189
|
-736
|
2,356
|
-29,865
|
1,074
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,242
|
22,242
|
22,242
|
45,539
|
15,674
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,431
|
21,507
|
24,598
|
15,674
|
16,748
|