I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,727
|
14,524
|
9,065
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,042
|
13,343
|
9,418
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,480
|
9,924
|
8,443
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-545
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-3,813
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,562
|
3,419
|
5,334
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,769
|
27,867
|
18,483
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19,532
|
-31,868
|
7,869
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,683
|
-5,195
|
-23,849
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,467
|
1,915
|
-1,669
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
120
|
-541
|
224
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,562
|
-3,419
|
-5,334
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,456
|
19,904
|
2,918
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-203
|
-3,249
|
-958
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,896
|
5,414
|
-2,317
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,386
|
-35,552
|
-5,955
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-23,030
|
-152
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10,800
|
1,677
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
161
|
2,428
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,368
|
-47,622
|
-2,002
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
59,537
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-9,853
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57,604
|
80,885
|
96,014
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71,272
|
-85,628
|
-91,233
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,668
|
44,941
|
4,781
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
860
|
2,733
|
461
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
388
|
1,256
|
3,989
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
0
|
646
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,256
|
3,989
|
5,097
|