単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,174 71,807 69,778 74,292
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 69,174 71,807 69,778 74,292
Giá vốn hàng bán 56,782 58,304 56,539 60,040
Lợi nhuận gộp 12,392 13,503 13,239 14,252
Doanh thu hoạt động tài chính 96 412 352 817
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 487 586 792
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,682 8,197 6,202 6,667
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,806 5,231 6,803 7,611
Thu nhập khác 71 271 296 221
Chi phí khác 53 53 90 81
Lợi nhuận khác 19 218 206 140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,825 5,449 7,009 7,750
Chi phí thuế TNDN hiện hành 969 1,100 1,062 1,063
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 969 1,100 1,062 1,063
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,855 4,348 5,947 6,687
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,855 4,348 5,947 6,687
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)