Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,174
|
71,807
|
69,778
|
74,292
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
69,174
|
71,807
|
69,778
|
74,292
|
Giá vốn hàng bán
|
56,782
|
58,304
|
56,539
|
60,040
|
Lợi nhuận gộp
|
12,392
|
13,503
|
13,239
|
14,252
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
96
|
412
|
352
|
817
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
487
|
586
|
792
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,682
|
8,197
|
6,202
|
6,667
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,806
|
5,231
|
6,803
|
7,611
|
Thu nhập khác
|
71
|
271
|
296
|
221
|
Chi phí khác
|
53
|
53
|
90
|
81
|
Lợi nhuận khác
|
19
|
218
|
206
|
140
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,825
|
5,449
|
7,009
|
7,750
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
969
|
1,100
|
1,062
|
1,063
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
969
|
1,100
|
1,062
|
1,063
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,855
|
4,348
|
5,947
|
6,687
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,855
|
4,348
|
5,947
|
6,687
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|