Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,083,273
|
1,013,852
|
866,840
|
947,646
|
1,088,250
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
51
|
464
|
279
|
947
|
Doanh thu thuần
|
1,083,247
|
1,013,801
|
866,376
|
947,367
|
1,087,303
|
Giá vốn hàng bán
|
976,675
|
926,722
|
785,512
|
863,211
|
985,576
|
Lợi nhuận gộp
|
106,572
|
87,079
|
80,864
|
84,156
|
101,728
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,403
|
11,539
|
9,544
|
8,517
|
9,841
|
Chi phí tài chính
|
28,186
|
14,148
|
10,267
|
15,961
|
10,087
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,342
|
7,451
|
7,855
|
6,840
|
8,103
|
Chi phí bán hàng
|
20,858
|
19,855
|
18,383
|
21,426
|
20,078
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,048
|
48,261
|
45,333
|
45,849
|
46,231
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,503
|
16,376
|
16,456
|
9,247
|
35,459
|
Thu nhập khác
|
5,159
|
3,699
|
2,255
|
22,914
|
1,587
|
Chi phí khác
|
764
|
250
|
609
|
130
|
67
|
Lợi nhuận khác
|
4,396
|
3,449
|
1,646
|
22,783
|
1,520
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
619
|
22
|
31
|
-191
|
286
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,898
|
19,825
|
18,103
|
32,030
|
36,978
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,708
|
5,600
|
3,936
|
6,061
|
7,543
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-755
|
-1,068
|
281
|
986
|
441
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,953
|
4,532
|
4,216
|
7,047
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,945
|
15,293
|
13,886
|
24,983
|
28,995
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,672
|
1,542
|
1,233
|
1,315
|
2,940
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,274
|
13,751
|
12,653
|
23,668
|
26,054
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
0
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
0
|