I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,178
|
8,253
|
8,847
|
10,314
|
10,775
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,499
|
5,105
|
3,787
|
1,313
|
3,223
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,447
|
4,307
|
4,166
|
3,597
|
4,013
|
- Các khoản dự phòng
|
541
|
1,437
|
558
|
-12
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-495
|
-699
|
-937
|
-2,272
|
-1,262
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7
|
60
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
472
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,677
|
13,359
|
12,634
|
11,627
|
13,998
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,959
|
-7,941
|
6,393
|
-19,257
|
15,688
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,495
|
6,732
|
-4,886
|
-346
|
3,220
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,870
|
1,032
|
6,709
|
6,699
|
-12,586
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-620
|
-1,208
|
-4,730
|
1,573
|
-1,393
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-60
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,101
|
-1,820
|
-1,510
|
-2,282
|
-2,182
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,094
|
-1,943
|
-1,095
|
-3,061
|
-1,300
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,185
|
8,152
|
13,514
|
-5,047
|
15,445
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,382
|
-6,208
|
-724
|
-4,173
|
-4,877
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,374
|
-25,200
|
-25,540
|
-35,150
|
-43,656
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
22,000
|
24,000
|
35,000
|
42,814
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
535
|
1,173
|
2,246
|
1,210
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,592
|
-8,873
|
-1,091
|
-2,078
|
-4,508
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,691
|
-3,810
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,691
|
-3,810
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-81
|
-4,395
|
8,749
|
-10,816
|
7,127
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,114
|
16,033
|
11,638
|
20,388
|
9,572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,033
|
11,638
|
20,388
|
9,572
|
16,698
|