Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
305,311
|
159,160
|
234,359
|
245,040
|
291,486
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
143
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
305,168
|
159,160
|
234,359
|
245,040
|
291,486
|
Giá vốn hàng bán
|
262,160
|
147,277
|
211,284
|
219,956
|
259,844
|
Lợi nhuận gộp
|
43,008
|
11,882
|
23,075
|
25,084
|
31,642
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
202
|
239
|
466
|
689
|
705
|
Chi phí tài chính
|
8,034
|
6,249
|
6,904
|
8,826
|
6,096
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,630
|
4,796
|
4,787
|
5,177
|
5,873
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,700
|
9,351
|
14,766
|
15,634
|
20,794
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,475
|
-3,478
|
1,872
|
1,314
|
5,457
|
Thu nhập khác
|
3,899
|
7,868
|
5,012
|
2,364
|
99
|
Chi phí khác
|
601
|
856
|
1,165
|
61
|
294
|
Lợi nhuận khác
|
3,297
|
7,012
|
3,847
|
2,303
|
-195
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,773
|
3,533
|
5,719
|
3,617
|
5,262
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,555
|
878
|
1,949
|
736
|
1,197
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,018
|
-573
|
-445
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,573
|
305
|
1,504
|
736
|
1,197
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,200
|
3,228
|
4,215
|
2,881
|
4,066
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,200
|
3,228
|
4,215
|
2,881
|
4,066
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|