単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 988 932 779 888 1,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 988 932 779 888 1,682
Giá vốn hàng bán 693 639 895 855 810
Lợi nhuận gộp 295 292 -116 33 872
Doanh thu hoạt động tài chính 479 952 865 931 1,199
Chi phí tài chính 0 13 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 13 0 0 0
Chi phí bán hàng 131 95 84 127 324
Chi phí quản lý doanh nghiệp 297 297 224 425 930
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 346 840 441 411 816
Thu nhập khác 108 90 77 61 525
Chi phí khác 98 387 73 58 525
Lợi nhuận khác 10 -297 3 3 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 356 543 444 414 816
Chi phí thuế TNDN hiện hành 71 169 89 83 191
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 71 169 89 83 191
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 285 374 355 331 625
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 285 374 355 331 625
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)