Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
988
|
932
|
779
|
888
|
1,682
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
988
|
932
|
779
|
888
|
1,682
|
Giá vốn hàng bán
|
693
|
639
|
895
|
855
|
810
|
Lợi nhuận gộp
|
295
|
292
|
-116
|
33
|
872
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
479
|
952
|
865
|
931
|
1,199
|
Chi phí tài chính
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
131
|
95
|
84
|
127
|
324
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
297
|
297
|
224
|
425
|
930
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
346
|
840
|
441
|
411
|
816
|
Thu nhập khác
|
108
|
90
|
77
|
61
|
525
|
Chi phí khác
|
98
|
387
|
73
|
58
|
525
|
Lợi nhuận khác
|
10
|
-297
|
3
|
3
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
356
|
543
|
444
|
414
|
816
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71
|
169
|
89
|
83
|
191
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
71
|
169
|
89
|
83
|
191
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
285
|
374
|
355
|
331
|
625
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
285
|
374
|
355
|
331
|
625
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|