単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 844 3,396 28,765
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 844 3,396 28,765
Giá vốn hàng bán 117 3,392 27,864
Lợi nhuận gộp 728 4 900
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 199 1
Chi phí tài chính 0 5 260 -29
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 809 35 90 47 398
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -82 -35 -91 -109 532
Thu nhập khác 0 445 62 318 0
Chi phí khác 1,033 86 0
Lợi nhuận khác -1,033 445 62 233 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,115 410 -29 124 532
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 36 88
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 36 88
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,115 410 -29 88 444
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,115 410 -29 88 444
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)