Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,524
|
3,003
|
1,516
|
689
|
2,560
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,524
|
3,003
|
1,516
|
689
|
2,560
|
Giá vốn hàng bán
|
2,054
|
2,269
|
0
|
286
|
1,191
|
Lợi nhuận gộp
|
470
|
734
|
1,516
|
403
|
1,369
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
384
|
368
|
139
|
24
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,512
|
1,343
|
955
|
1,299
|
770
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,425
|
-977
|
421
|
-919
|
600
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
29
|
23
|
7
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-29
|
-23
|
-7
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,454
|
-999
|
414
|
-919
|
600
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,454
|
-999
|
414
|
-919
|
600
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,454
|
-999
|
414
|
-919
|
600
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|