I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,040
|
5,645
|
1,343
|
1,484
|
6,718
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,960
|
-5,383
|
-1,852
|
-2,355
|
-4,412
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-924
|
-412
|
-392
|
-603
|
-1,043
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-12
|
-61
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,413
|
1,228
|
803
|
1,362
|
1,287
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-202
|
-925
|
-553
|
-322
|
-1,561
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,633
|
153
|
-663
|
-494
|
989
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-171
|
-9
|
167
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
450
|
-450
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2
|
0
|
1
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-169
|
442
|
-282
|
5
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
400
|
271
|
577
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-25
|
-250
|
-34
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
400
|
246
|
327
|
-34
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,633
|
384
|
25
|
-450
|
960
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,710
|
77
|
461
|
486
|
281
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77
|
461
|
486
|
36
|
1,240
|