Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
|
0
|
0
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
528
|
587
|
615
|
721
|
472
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-528
|
-587
|
-615
|
-721
|
-472
|
Thu nhập khác
|
20
|
0
|
0
|
30
|
|
Chi phí khác
|
265
|
110
|
585
|
15
|
|
Lợi nhuận khác
|
-245
|
-110
|
-585
|
15
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-773
|
-697
|
-1,200
|
-706
|
-472
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-773
|
-697
|
-1,200
|
-706
|
-472
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-773
|
-697
|
-1,200
|
-706
|
-472
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|