単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 434,195 434,047 434,047 434,047 434,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 567 618 618 618 643
1. Tiền 567 618 618 618 643
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 376,365 376,167 376,167 376,167 376,141
1. Phải thu khách hàng 133,306 133,306 133,306 133,306 133,306
2. Trả trước cho người bán 38,433 38,433 38,433 38,433 38,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 200,121 200,033 200,033 200,033 199,968
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,140 -33,140 -33,140 -33,140 -33,140
IV. Tổng hàng tồn kho 57,138 57,138 57,138 57,138 57,138
1. Hàng tồn kho 57,138 57,138 57,138 57,138 57,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 126 126 126 126 126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63 63 63 63 63
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 63 63 63 63 63
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16,989 16,989 16,989 16,989 16,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,141 2,141 2,141 2,141 2,141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,141 2,141 2,141 2,141 2,141
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,133 11,133 11,133 11,133 11,133
1. Tài sản cố định hữu hình 11,133 11,133 11,133 11,133 11,133
- Nguyên giá 29,307 29,307 29,307 29,307 29,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,173 -18,173 -18,173 -18,173 -18,173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,496 1,496 1,496 1,496 1,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,496 -1,496 -1,496 -1,496 -1,496
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,957 1,957 1,957 1,957 1,957
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,957 1,957 1,957 1,957 1,957
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 668 668 668 668 668
1. Chi phí trả trước dài hạn 668 668 668 668 668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 451,185 451,037 451,037 451,037 451,037
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 485,794 485,652 485,652 485,652 485,692
I. Nợ ngắn hạn 423,381 423,239 423,239 423,239 423,279
1. Vay và nợ ngắn 17,796 17,796 17,796 17,796 17,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,350 121,350 121,350 121,350 121,350
4. Người mua trả tiền trước 86,357 86,357 86,357 86,357 86,357
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,101 10,101 10,101 10,101 10,101
6. Phải trả người lao động 6,260 6,218 6,218 6,218 6,218
7. Chi phí phải trả 31,031 31,031 31,031 31,031 31,031
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,802 10,802 10,802 10,802 10,802
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 119,610 119,510 119,510 119,510 119,510
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 62,412 62,412 62,412 62,412 62,412
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 62,412 62,412 62,412 62,412 62,412
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -34,609 -34,615 -34,615 -34,615 -34,655
I. Vốn chủ sở hữu -34,609 -34,615 -34,615 -34,615 -34,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 218,460 218,460 218,460 218,460 218,460
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 381 381 381 381 381
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,454 23,454 23,454 23,454 23,454
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -281,904 -281,909 -281,909 -281,909 -281,949
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,076 20,076 20,076 20,076 20,076
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 451,185 451,037 451,037 451,037 451,037