I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
150,255
|
236,233
|
19,480
|
40,031
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-97,898
|
-274,954
|
-57,501
|
-68,039
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,333
|
1,808
|
1,608
|
1,859
|
- Các khoản dự phòng
|
874
|
874
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-114,185
|
-267,099
|
-66,077
|
-76,936
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,080
|
-10,537
|
6,968
|
7,037
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,358
|
-38,721
|
-38,021
|
-28,008
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,202,651
|
-142,510
|
-515,917
|
-275,138
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,034,718
|
-374,909
|
-28,371
|
-84,414
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,308,552
|
140,841
|
395,453
|
173,479
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,628
|
14,630
|
-14,681
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,452
|
-6,813
|
-25,533
|
8,652
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-7,461
|
-30,657
|
-6,471
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,094
|
918,771
|
49,773
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-627
|
-48,954
|
-179,793
|
-2,158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-897,261
|
454,873
|
-387,748
|
-211,779
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47,587
|
-131,545
|
-394,507
|
-163,306
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,243
|
-225
|
720
|
-87,285
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-565,180
|
-910,849
|
-128,602
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
566,738
|
1,193,814
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
504,693
|
114,610
|
-114,693
|
-86,052
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
278,077
|
-110,260
|
214,764
|
309,748
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
2,007
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
3,858
|
3,055
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
736,426
|
-122,003
|
-7,696
|
-153,491
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
516,277
|
33,987
|
132,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
20,381
|
-20,460
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
832,282
|
-120,085
|
459,964
|
289,325
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-698,374
|
-310,142
|
-371,021
|
-178,152
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
133,908
|
106,431
|
102,471
|
243,173
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,928
|
439,301
|
-292,973
|
-122,097
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,043
|
71,123
|
511,421
|
144,302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,632
|
511,421
|
217,453
|
22,205
|