単位: 1.000.000đ
  Q3 2009 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 150,255 236,233 19,480 40,031
2. Điều chỉnh cho các khoản -97,898 -274,954 -57,501 -68,039
- Khấu hao TSCĐ 2,333 1,808 1,608 1,859
- Các khoản dự phòng 874 874
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -114,185 -267,099 -66,077 -76,936
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 13,080 -10,537 6,968 7,037
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52,358 -38,721 -38,021 -28,008
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,202,651 -142,510 -515,917 -275,138
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,034,718 -374,909 -28,371 -84,414
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,308,552 140,841 395,453 173,479
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,628 14,630 -14,681 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -17,452 -6,813 -25,533 8,652
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -7,461 -30,657 -6,471
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1,094 918,771 49,773
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -627 -48,954 -179,793 -2,158
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -897,261 454,873 -387,748 -211,779
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -47,587 -131,545 -394,507 -163,306
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,243 -225 720 -87,285
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -565,180 -910,849 -128,602
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 566,738 1,193,814
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 504,693 114,610 -114,693 -86,052
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 278,077 -110,260 214,764 309,748
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 2,007
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 3,858 3,055
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 736,426 -122,003 -7,696 -153,491
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 516,277 33,987 132,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 20,381 -20,460
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 832,282 -120,085 459,964 289,325
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -698,374 -310,142 -371,021 -178,152
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 133,908 106,431 102,471 243,173
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26,928 439,301 -292,973 -122,097
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57,043 71,123 511,421 144,302
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,632 511,421 217,453 22,205