Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,589
|
38,477
|
8,660
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
123
|
|
|
Doanh thu thuần
|
27,589
|
38,477
|
8,538
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,960
|
35,132
|
7,519
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
2,629
|
3,345
|
1,019
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
1
|
|
|
Chi phí tài chính
|
3,170
|
2,398
|
677
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,170
|
2,442
|
677
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,130
|
1,578
|
350
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,775
|
6,544
|
1,045
|
577
|
676
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,445
|
-7,174
|
-1,052
|
-577
|
-676
|
Thu nhập khác
|
893
|
3,813
|
765
|
|
|
Chi phí khác
|
204
|
7,178
|
387
|
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
689
|
-3,365
|
378
|
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,756
|
-10,540
|
-674
|
-577
|
-677
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,756
|
-10,540
|
-674
|
-577
|
-677
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,756
|
-10,540
|
-674
|
-577
|
-677
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|