単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,764 35,480 39,636 44,147 58,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,890 14,442 15,433 8,661 41,629
1. Tiền 32,890 14,442 15,433 8,661 12,629
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 29,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5,000 9,000 22,100 2,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,232 14,249 13,947 12,409 13,850
1. Phải thu khách hàng 12,800 13,600 13,609 11,274 12,421
2. Trả trước cho người bán 1,566 0 0 51 35
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,029 1,960 1,781 1,508 1,845
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,162 -1,310 -1,443 -424 -451
IV. Tổng hàng tồn kho 6 148 19 9 0
1. Hàng tồn kho 6 148 19 9 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,635 1,641 1,238 968 1,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,635 1,591 1,238 968 1,158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 51 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38,333 54,763 47,048 40,716 35,063
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,746 51,630 43,532 36,615 30,519
1. Tài sản cố định hữu hình 35,746 51,630 43,532 36,615 30,519
- Nguyên giá 82,031 106,639 102,671 96,543 96,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,285 -55,009 -59,140 -59,929 -66,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 558 558 558 558 558
1. Đầu tư vào công ty con 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -942 -942 -942 -942 -942
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,483 2,093 2,477 3,061 3,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,483 2,093 2,477 3,061 3,430
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 87,097 90,243 86,685 84,862 93,800
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22,208 21,595 13,260 9,037 13,082
I. Nợ ngắn hạn 22,208 21,595 13,260 9,037 13,082
1. Vay và nợ ngắn 1,100 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,960 5,794 4,853 3,109 5,230
4. Người mua trả tiền trước 470 470 470 470 470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 383 333 501 507 595
6. Phải trả người lao động 2,760 2,201 2,051 1,765 2,153
7. Chi phí phải trả 23 14 373 46 21
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,508 12,780 5,008 3,136 4,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64,890 68,648 73,425 75,825 80,718
I. Vốn chủ sở hữu 64,890 68,648 73,425 75,825 80,718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43,096 43,096 43,096 43,096 43,096
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,580 21,580 21,580 21,580 21,580
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,974 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,760 3,973 8,749 11,150 16,042
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4 4 4 4 4
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 87,097 90,243 86,685 84,862 93,800