Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,679
|
1,301
|
1,944
|
1,845
|
1,706
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,532
|
1,301
|
1,944
|
1,845
|
1,706
|
Giá vốn hàng bán
|
1,378
|
1,256
|
1,354
|
1,602
|
1,369
|
Lợi nhuận gộp
|
155
|
45
|
590
|
243
|
337
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
12
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
4,487
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
44,870
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
387
|
303
|
378
|
343
|
1,017
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-232
|
-257
|
212
|
-99
|
-5,155
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-232
|
-257
|
212
|
-99
|
-5,155
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-232
|
-257
|
212
|
-99
|
-5,155
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-232
|
-257
|
212
|
-99
|
-5,155
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|