TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,605
|
47,809
|
51,122
|
55,795
|
63,130
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,050
|
17,711
|
23,797
|
29,600
|
37,749
|
1. Tiền
|
9,050
|
17,711
|
23,797
|
29,600
|
37,749
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,743
|
22,192
|
18,719
|
18,421
|
16,250
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,954
|
4,279
|
1,828
|
2,191
|
1,650
|
2. Trả trước cho người bán
|
41
|
135
|
200
|
56
|
42
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,748
|
17,845
|
16,784
|
16,180
|
14,566
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-67
|
-94
|
-5
|
-8
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,413
|
7,643
|
8,494
|
7,616
|
8,753
|
1. Hàng tồn kho
|
8,413
|
7,643
|
8,494
|
7,616
|
8,753
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
399
|
262
|
112
|
158
|
377
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
74
|
30
|
112
|
152
|
232
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
310
|
61
|
0
|
0
|
31
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
171
|
0
|
6
|
113
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,372
|
16,317
|
12,715
|
9,848
|
7,532
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86
|
86
|
86
|
86
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
86
|
86
|
86
|
86
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,184
|
5,882
|
3,815
|
2,198
|
1,620
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,184
|
5,882
|
3,815
|
2,198
|
1,620
|
- Nguyên giá
|
43,795
|
43,872
|
43,944
|
43,944
|
44,266
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,611
|
-37,990
|
-40,129
|
-41,746
|
-42,646
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,102
|
10,349
|
8,613
|
6,897
|
5,245
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,102
|
10,349
|
8,613
|
6,859
|
5,216
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
38
|
29
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63,977
|
64,126
|
63,837
|
65,643
|
70,661
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,251
|
11,027
|
9,651
|
10,745
|
14,226
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,251
|
11,027
|
9,651
|
10,745
|
14,226
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,814
|
10,018
|
4,828
|
4,218
|
6,649
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1,048
|
5
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
5
|
124
|
160
|
376
|
6. Phải trả người lao động
|
901
|
0
|
3,162
|
5,364
|
6,616
|
7. Chi phí phải trả
|
420
|
712
|
364
|
848
|
472
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
84
|
248
|
75
|
86
|
112
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53,726
|
53,099
|
54,185
|
54,899
|
56,436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53,726
|
53,099
|
54,185
|
54,899
|
56,436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,274
|
1,662
|
1,888
|
2,251
|
2,670
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,426
|
1,411
|
2,271
|
2,621
|
3,739
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33
|
45
|
52
|
63
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63,977
|
64,126
|
63,837
|
65,643
|
70,661
|