単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,922 65,679 49,641 39,097 47,289
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 37,922 65,679 49,641 39,097 47,289
Giá vốn hàng bán 21,379 36,706 28,526 26,983 30,720
Lợi nhuận gộp 16,543 28,973 21,116 12,113 16,568
Doanh thu hoạt động tài chính 2,628 2,592 5,983 6,364 7,400
Chi phí tài chính 5 747 6
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 6
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,226 3,337 2,795 2,987 2,722
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,946 28,223 23,558 15,490 21,239
Thu nhập khác 106 275 0 18,475 392
Chi phí khác 116 0 5 5,171 672
Lợi nhuận khác -11 275 -5 13,304 -281
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,935 28,498 23,553 28,794 20,959
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,283 5,778 4,712 5,769 5,090
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,283 5,778 4,712 5,769 5,090
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,652 22,720 18,841 23,025 15,868
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,652 22,720 18,841 23,025 15,868
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)