I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-11,239
|
-1,191
|
-2,691
|
-6,756
|
38,534
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25,067
|
15,903
|
19,977
|
18,294
|
-25,183
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,585
|
9,965
|
7,843
|
7,710
|
5,351
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-4,575
|
113
|
-2,650
|
-24,069
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-132
|
59
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-971
|
-2,510
|
-1,314
|
-1,952
|
-242
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,584
|
12,965
|
13,334
|
15,186
|
13,123
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
-19,345
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,828
|
14,712
|
17,286
|
11,538
|
13,351
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,432
|
1,495
|
19,980
|
-1,018
|
35,140
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,189
|
-38,550
|
23,461
|
6,496
|
66,939
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,317
|
9,441
|
-56,296
|
36,996
|
-54,970
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
272
|
-1,606
|
370
|
-190
|
-9,158
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,209
|
-12,112
|
-9,027
|
-16,841
|
-12,527
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,508
|
-840
|
-881
|
-2,805
|
-3,825
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
521
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-537
|
-47
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,824
|
-27,477
|
-5,154
|
34,176
|
34,951
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
133
|
-591
|
-4,310
|
-29,296
|
-77,212
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
94
|
1,760
|
515
|
1,295
|
59
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,903
|
-2,024
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3,412
|
2,218
|
2,338
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
877
|
1,273
|
799
|
708
|
551
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,800
|
3,830
|
-778
|
-24,955
|
-76,601
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
134,479
|
183,130
|
146,503
|
117,225
|
223,767
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134,479
|
-154,002
|
-156,069
|
-122,685
|
-185,899
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-70
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
29,058
|
-9,566
|
-5,459
|
37,869
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,024
|
5,412
|
-15,498
|
3,762
|
-3,782
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,083
|
22,828
|
28,181
|
12,704
|
16,511
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
132
|
-59
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,699
|
28,181
|
12,682
|
16,465
|
12,730
|