I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
25,427
|
28,151
|
27,813
|
24,860
|
32,901
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,620
|
-22,354
|
-13,005
|
-11,667
|
-41,403
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,852
|
-3,455
|
-4,117
|
-5,045
|
-4,558
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,198
|
-2,305
|
-2,093
|
-1,724
|
-2,477
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1,215
|
-409
|
-148
|
-157
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
198
|
33,709
|
322
|
-32,758
|
483
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,289
|
570
|
0
|
29,328
|
-981
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,333
|
33,102
|
8,511
|
2,844
|
-16,192
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,558
|
-957
|
-104
|
2,559
|
-246
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
352
|
155
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-74,287
|
-39,600
|
40,987
|
-15,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
39,987
|
38,300
|
-24,629
|
24,971
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,200
|
400
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
454
|
0
|
1,439
|
642
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,558
|
-34,803
|
-2,604
|
21,107
|
10,521
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
52,000
|
0
|
0
|
-52,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
-533
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3,000
|
0
|
17,946
|
14,665
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,499
|
-18,131
|
-3,855
|
10,321
|
-8,533
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,053
|
-1,113
|
-831
|
-1,093
|
-363
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39,448
|
-16,245
|
-4,686
|
-24,826
|
5,235
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,557
|
-17,946
|
1,220
|
-874
|
-436
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,184
|
22,741
|
4,795
|
6,015
|
5,140
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,741
|
4,795
|
6,015
|
5,140
|
4,705
|