Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,441
|
148,426
|
184,249
|
209,736
|
240,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,119
|
3,710
|
4,756
|
13,263
|
19,462
|
Doanh thu thuần
|
182,322
|
144,717
|
179,493
|
196,473
|
221,354
|
Giá vốn hàng bán
|
152,677
|
124,963
|
143,617
|
166,855
|
189,099
|
Lợi nhuận gộp
|
29,645
|
19,754
|
35,875
|
29,618
|
32,255
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-8,988
|
119
|
98
|
39
|
63
|
Chi phí tài chính
|
-5,887
|
3,013
|
6,330
|
3,690
|
7,270
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,579
|
2,318
|
3,017
|
3,690
|
3,683
|
Chi phí bán hàng
|
30,378
|
23,168
|
35,559
|
47,230
|
70,698
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,285
|
4,129
|
3,775
|
3,655
|
4,670
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,119
|
-10,437
|
-9,690
|
-24,918
|
-50,321
|
Thu nhập khác
|
161
|
1,766
|
702
|
191
|
6,597
|
Chi phí khác
|
10
|
295
|
110
|
108
|
108
|
Lợi nhuận khác
|
151
|
1,470
|
592
|
83
|
6,489
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,968
|
-8,967
|
-9,098
|
-24,834
|
-43,832
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,968
|
-8,967
|
-9,098
|
-24,834
|
-43,832
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,968
|
-8,967
|
-9,098
|
-24,834
|
-43,832
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|