単位: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,441 148,426 184,249 209,736 240,816
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,119 3,710 4,756 13,263 19,462
Doanh thu thuần 182,322 144,717 179,493 196,473 221,354
Giá vốn hàng bán 152,677 124,963 143,617 166,855 189,099
Lợi nhuận gộp 29,645 19,754 35,875 29,618 32,255
Doanh thu hoạt động tài chính -8,988 119 98 39 63
Chi phí tài chính -5,887 3,013 6,330 3,690 7,270
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,579 2,318 3,017 3,690 3,683
Chi phí bán hàng 30,378 23,168 35,559 47,230 70,698
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,285 4,129 3,775 3,655 4,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,119 -10,437 -9,690 -24,918 -50,321
Thu nhập khác 161 1,766 702 191 6,597
Chi phí khác 10 295 110 108 108
Lợi nhuận khác 151 1,470 592 83 6,489
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,968 -8,967 -9,098 -24,834 -43,832
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,968 -8,967 -9,098 -24,834 -43,832
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,968 -8,967 -9,098 -24,834 -43,832
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)