単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78,907 137,449 117,085 138,404 74,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,625 23,240 7,726 7,762 6,456
1. Tiền 21,625 1,498 726 1,762 4,456
2. Các khoản tương đương tiền 0 21,742 7,000 6,000 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,835 33,746 89,439 107,279 50,836
1. Phải thu khách hàng 43,447 35,311 91,256 110,288 53,859
2. Trả trước cho người bán 545 96 43 28 84
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,255 859 992 770 642
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,411 -2,520 -2,852 -3,807 -3,749
IV. Tổng hàng tồn kho 11,950 79,966 19,422 22,711 17,615
1. Hàng tồn kho 11,950 79,966 19,422 22,711 17,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 497 497 497 653 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 497 497 497 653 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,560 14,805 15,668 15,175 15,835
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 20 20 20 147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 147
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,493 10,728 10,399 9,384 10,121
1. Tài sản cố định hữu hình 11,457 10,695 10,370 9,359 9,800
- Nguyên giá 31,916 32,596 32,383 32,383 33,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,459 -21,901 -22,012 -23,024 -23,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36 32 29 25 321
- Nguyên giá 74 74 74 74 374
- Giá trị hao mòn lũy kế -37 -41 -45 -48 -52
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,048 4,057 5,249 5,771 5,567
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,048 4,057 5,249 5,771 5,567
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94,468 152,254 132,752 153,579 90,742
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 55,144 112,036 91,908 111,797 48,338
I. Nợ ngắn hạn 55,144 112,036 91,908 111,797 48,338
1. Vay và nợ ngắn 7,570 16,632 19,393 17,676 13,797
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,926 40,868 39,767 59,987 6,226
4. Người mua trả tiền trước 32,066 39,709 7,135 9,972 4,827
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,535 3,780 4,986 4,612 6,092
6. Phải trả người lao động 5,937 2,784 13,165 10,742 11,411
7. Chi phí phải trả 0 0 953 77 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,109 7,733 5,280 7,337 4,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 39,324 40,217 40,845 41,783 42,404
I. Vốn chủ sở hữu 39,324 40,217 40,845 41,783 42,404
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,741 30,741 30,741 30,741 30,741
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,502 3,195 3,768 4,389 5,010
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,080 6,281 6,336 6,653 6,653
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 530 1,229 1,394 1,120
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94,468 152,254 132,752 153,579 90,742