単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q1 2016 Q1 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,159 20,938 22,183
Các khoản giảm trừ doanh thu 73 20 57
Doanh thu thuần 19,086 20,918 22,125
Giá vốn hàng bán 12,264 12,093 12,842
Lợi nhuận gộp 6,822 8,825 9,283
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1
Chi phí tài chính 99 75 107
Trong đó: Chi phí lãi vay 99 0 107
Chi phí bán hàng 5,330 6,877 7,340
Chi phí quản lý doanh nghiệp 555 619 581
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 840 1,256 1,257
Thu nhập khác 103 206 136
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 103 206 136
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 942 1,462 1,393
Chi phí thuế TNDN hiện hành 207 292 279
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 207 292 279
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 735 1,169 1,114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 735 1,169 1,114
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)