Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,159
|
20,938
|
22,183
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73
|
20
|
57
|
Doanh thu thuần
|
19,086
|
20,918
|
22,125
|
Giá vốn hàng bán
|
12,264
|
12,093
|
12,842
|
Lợi nhuận gộp
|
6,822
|
8,825
|
9,283
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
99
|
75
|
107
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99
|
0
|
107
|
Chi phí bán hàng
|
5,330
|
6,877
|
7,340
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
555
|
619
|
581
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
840
|
1,256
|
1,257
|
Thu nhập khác
|
103
|
206
|
136
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
103
|
206
|
136
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
942
|
1,462
|
1,393
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
207
|
292
|
279
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
207
|
292
|
279
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
735
|
1,169
|
1,114
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
735
|
1,169
|
1,114
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|