Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,678
|
27,566
|
37,716
|
34,873
|
38,206
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
29,678
|
27,566
|
37,716
|
34,873
|
38,206
|
Giá vốn hàng bán
|
21,674
|
21,431
|
25,360
|
24,408
|
25,643
|
Lợi nhuận gộp
|
8,004
|
6,135
|
12,356
|
10,465
|
12,562
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
2
|
3
|
1
|
Chi phí tài chính
|
733
|
772
|
1,028
|
822
|
1,273
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
733
|
772
|
912
|
822
|
895
|
Chi phí bán hàng
|
2,305
|
2,237
|
2,839
|
2,489
|
3,375
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,761
|
3,054
|
4,537
|
3,379
|
3,702
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,206
|
72
|
3,954
|
3,778
|
4,214
|
Thu nhập khác
|
17
|
13
|
62
|
126
|
580
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
1
|
31
|
44
|
Lợi nhuận khác
|
16
|
13
|
61
|
94
|
536
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,222
|
85
|
4,014
|
3,873
|
4,750
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
445
|
18
|
931
|
783
|
980
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
445
|
18
|
931
|
783
|
980
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,777
|
67
|
3,084
|
3,090
|
3,770
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,777
|
67
|
3,084
|
3,090
|
3,770
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|