単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,678 27,566 37,716 34,873 38,206
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 29,678 27,566 37,716 34,873 38,206
Giá vốn hàng bán 21,674 21,431 25,360 24,408 25,643
Lợi nhuận gộp 8,004 6,135 12,356 10,465 12,562
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 2 3 1
Chi phí tài chính 733 772 1,028 822 1,273
Trong đó: Chi phí lãi vay 733 772 912 822 895
Chi phí bán hàng 2,305 2,237 2,839 2,489 3,375
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,761 3,054 4,537 3,379 3,702
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,206 72 3,954 3,778 4,214
Thu nhập khác 17 13 62 126 580
Chi phí khác 1 0 1 31 44
Lợi nhuận khác 16 13 61 94 536
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,222 85 4,014 3,873 4,750
Chi phí thuế TNDN hiện hành 445 18 931 783 980
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 445 18 931 783 980
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,777 67 3,084 3,090 3,770
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,777 67 3,084 3,090 3,770
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)