Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
265,920
|
220,418
|
317,728
|
348,631
|
256,009
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,593
|
61
|
230
|
902
|
262
|
Doanh thu thuần
|
264,327
|
220,357
|
317,498
|
347,729
|
255,746
|
Giá vốn hàng bán
|
227,708
|
189,530
|
276,975
|
308,048
|
215,507
|
Lợi nhuận gộp
|
36,619
|
30,827
|
40,522
|
39,681
|
40,240
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
401
|
1,954
|
1,924
|
413
|
207
|
Chi phí tài chính
|
4,236
|
2,394
|
4,461
|
6,663
|
6,659
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,448
|
1,301
|
2,210
|
2,630
|
1,980
|
Chi phí bán hàng
|
14,420
|
14,384
|
16,140
|
13,157
|
14,575
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,110
|
13,196
|
17,662
|
15,735
|
13,404
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,254
|
2,807
|
4,183
|
4,540
|
5,809
|
Thu nhập khác
|
590
|
225
|
88
|
114
|
255
|
Chi phí khác
|
408
|
67
|
343
|
437
|
162
|
Lợi nhuận khác
|
182
|
158
|
-255
|
-323
|
93
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,436
|
2,965
|
3,928
|
4,218
|
5,902
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
715
|
546
|
778
|
929
|
1,224
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
715
|
546
|
778
|
929
|
1,224
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,720
|
2,419
|
3,150
|
3,289
|
4,678
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,720
|
2,419
|
3,150
|
3,289
|
4,678
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|