単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh -2,500 -1,374 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần -2,500 -1,374 0
Giá vốn hàng bán 113 523 0
Lợi nhuận gộp -2,613 -1,374 -523 0
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 2 1 0
Chi phí tài chính 8,606 8,366 8,144 8,000 7,427
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,606 8,366 8,144 8,000 7,427
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,302 114 135 139 157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -16,521 -9,854 -8,801 -8,138 -7,583
Thu nhập khác 3,286 862 0
Chi phí khác 1,487 2,024 156 1,951
Lợi nhuận khác 1,800 -2,024 862 -156 -1,951
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,722 -11,878 -7,938 -8,294 -9,534
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,722 -11,878 -7,938 -8,294 -9,534
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,722 -11,878 -7,938 -8,294 -9,534
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)