I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
59,077
|
88,905
|
128,873
|
96,700
|
103,650
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-54,802
|
-84,979
|
-98,690
|
-93,109
|
-62,429
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,128
|
-15,807
|
-16,838
|
-5,671
|
-6,967
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-898
|
-1,386
|
-3,606
|
-5,022
|
-4,246
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-3
|
-1,732
|
-559
|
-312
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,422
|
5,104
|
9,797
|
16,322
|
3,326
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,156
|
-5,138
|
-57,064
|
-4,138
|
-6,948
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,485
|
-13,304
|
-39,260
|
4,522
|
26,074
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-3,338
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-200
|
-10,250
|
-2,363
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
200
|
2,500
|
1,569
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-6,956
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
13
|
14
|
104
|
474
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15
|
-10,281
|
14
|
-7,646
|
-320
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
28,240
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,541
|
54,874
|
87,258
|
96,224
|
57,016
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,673
|
-40,710
|
-67,833
|
-93,225
|
-79,114
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,003
|
0
|
-21
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,866
|
42,403
|
19,404
|
2,999
|
-22,098
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
395
|
18,819
|
-19,842
|
-124
|
3,656
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,539
|
3,935
|
22,754
|
2,912
|
4,065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,935
|
22,754
|
2,912
|
2,788
|
7,721
|