Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,911
|
11,043
|
14,345
|
1,170
|
1,192
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
54,911
|
11,043
|
14,345
|
1,170
|
1,192
|
Giá vốn hàng bán
|
51,033
|
5,565
|
14,048
|
571
|
2
|
Lợi nhuận gộp
|
3,878
|
5,478
|
297
|
599
|
1,190
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
57
|
7
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,746
|
2,365
|
1,181
|
1,493
|
1,169
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
136
|
3,171
|
-876
|
-894
|
21
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
23
|
|
4
|
Chi phí khác
|
35
|
104
|
36
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-35
|
-104
|
-13
|
0
|
4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
101
|
3,066
|
-890
|
-894
|
24
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65
|
531
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
65
|
531
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36
|
2,535
|
-890
|
-894
|
24
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36
|
2,535
|
-890
|
-894
|
24
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|