単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,911 11,043 14,345 1,170 1,192
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 54,911 11,043 14,345 1,170 1,192
Giá vốn hàng bán 51,033 5,565 14,048 571 2
Lợi nhuận gộp 3,878 5,478 297 599 1,190
Doanh thu hoạt động tài chính 4 57 7 0 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,746 2,365 1,181 1,493 1,169
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 136 3,171 -876 -894 21
Thu nhập khác 0 0 23 4
Chi phí khác 35 104 36 0 0
Lợi nhuận khác -35 -104 -13 0 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 101 3,066 -890 -894 24
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65 531 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 65 531 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36 2,535 -890 -894 24
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36 2,535 -890 -894 24
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)