単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,176 32,700 45,688 54,075
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 57,176 32,700 45,688 54,075
Giá vốn hàng bán 50,846 25,993 38,394 44,709
Lợi nhuận gộp 6,330 6,707 7,293 9,366
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0
Chi phí tài chính 3,036 2,919 2,658 1,770
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,036 2,919 2,658 1,770
Chi phí bán hàng 648 331 185 66
Chi phí quản lý doanh nghiệp 315 566 672 1,123
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,331 2,892 3,780 6,407
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 1 3 58 14
Lợi nhuận khác -1 -2 -57 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,330 2,890 3,722 6,393
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 3 400
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 3 400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,330 2,890 3,719 5,993
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,330 2,890 3,719 5,993
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)