Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,176
|
32,700
|
45,688
|
54,075
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
57,176
|
32,700
|
45,688
|
54,075
|
Giá vốn hàng bán
|
50,846
|
25,993
|
38,394
|
44,709
|
Lợi nhuận gộp
|
6,330
|
6,707
|
7,293
|
9,366
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
3,036
|
2,919
|
2,658
|
1,770
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,036
|
2,919
|
2,658
|
1,770
|
Chi phí bán hàng
|
648
|
331
|
185
|
66
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
315
|
566
|
672
|
1,123
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,331
|
2,892
|
3,780
|
6,407
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
3
|
58
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-2
|
-57
|
-14
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,330
|
2,890
|
3,722
|
6,393
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
3
|
400
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
3
|
400
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,330
|
2,890
|
3,719
|
5,993
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,330
|
2,890
|
3,719
|
5,993
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|