TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36,032
|
35,082
|
31,718
|
28,280
|
31,449
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,208
|
16,245
|
10,415
|
10,005
|
13,984
|
1. Tiền
|
11,208
|
7,245
|
3,407
|
4,957
|
13,984
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
9,000
|
7,008
|
5,049
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,144
|
150
|
4,110
|
4,165
|
4,147
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,135
|
7,608
|
6,910
|
4,375
|
4,687
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,090
|
6,049
|
5,615
|
4,014
|
4,096
|
2. Trả trước cho người bán
|
909
|
62
|
247
|
142
|
64
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,137
|
1,497
|
1,049
|
218
|
526
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,544
|
11,079
|
10,283
|
9,735
|
8,631
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
180
|
481
|
457
|
593
|
482
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,364
|
10,598
|
9,826
|
9,092
|
8,149
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
51
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
143,121
|
142,662
|
138,984
|
134,429
|
128,970
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
139,932
|
138,146
|
134,159
|
130,377
|
126,466
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125,307
|
123,522
|
119,534
|
115,752
|
111,841
|
- Nguyên giá
|
136,068
|
138,042
|
136,363
|
135,627
|
135,111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,761
|
-14,520
|
-16,829
|
-19,875
|
-23,271
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,625
|
14,625
|
14,625
|
14,625
|
14,625
|
- Nguyên giá
|
14,625
|
14,625
|
14,625
|
14,625
|
14,625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
235
|
224
|
370
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1,710
|
1,710
|
2,226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-1,476
|
-1,487
|
-1,856
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
994
|
994
|
994
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
994
|
994
|
994
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,189
|
3,522
|
3,200
|
2,438
|
1,737
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,189
|
3,200
|
3,200
|
2,438
|
1,737
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
321
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
179,153
|
177,745
|
170,702
|
162,709
|
160,419
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120,658
|
119,787
|
112,591
|
105,745
|
102,002
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40,191
|
38,661
|
53,724
|
39,194
|
57,465
|
1. Vay và nợ ngắn
|
29,000
|
28,630
|
43,630
|
28,630
|
43,630
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,021
|
5,140
|
4,402
|
2,808
|
5,594
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
7
|
7
|
20
|
3
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
365
|
317
|
395
|
39
|
383
|
6. Phải trả người lao động
|
1,029
|
430
|
412
|
6
|
361
|
7. Chi phí phải trả
|
93
|
77
|
231
|
157
|
791
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,923
|
2,776
|
3,636
|
6,556
|
5,905
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
80,466
|
81,126
|
58,867
|
66,552
|
44,537
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
290
|
346
|
346
|
646
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
80,466
|
80,836
|
58,521
|
66,206
|
43,891
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58,495
|
57,958
|
58,110
|
56,964
|
58,417
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58,495
|
57,958
|
58,110
|
56,964
|
58,417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,500
|
31,500
|
31,500
|
31,500
|
31,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
393
|
393
|
393
|
393
|
393
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,939
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,878
|
2,939
|
2,939
|
2,939
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,724
|
23,126
|
23,278
|
22,132
|
23,585
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
534
|
691
|
387
|
309
|
234
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
179,153
|
177,745
|
170,702
|
162,709
|
160,419
|