単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,685 67,991 71,158 59,145 41,555
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 41,685 67,991 71,158 59,145 41,555
Giá vốn hàng bán 34,822 62,425 67,768 46,898 32,134
Lợi nhuận gộp 6,863 5,566 3,390 12,247 9,422
Doanh thu hoạt động tài chính 586 7,045 6,915 446 2,197
Chi phí tài chính 24 52 5,582 7,585 6,686
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 5,548 7,548 6,683
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,503 2,862 3,250 4,317 4,097
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,921 9,698 1,473 790 836
Thu nhập khác 223 427 107 10 134
Chi phí khác 30 0 77 40 65
Lợi nhuận khác 193 427 30 -30 69
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,114 10,125 1,503 760 905
Chi phí thuế TNDN hiện hành 665 2,014 287 695 599
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 665 2,014 287 695 599
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,449 8,111 1,215 65 306
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,449 8,111 1,215 65 306
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)