Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,303
|
2,207
|
2,270
|
1,692
|
1,559
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,303
|
2,207
|
2,270
|
1,692
|
1,559
|
Giá vốn hàng bán
|
8,908
|
8,351
|
8,351
|
3,031
|
1,980
|
Lợi nhuận gộp
|
-6,604
|
-6,144
|
-6,082
|
-1,339
|
-422
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
61
|
62
|
12
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61
|
62
|
12
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
539
|
1,366
|
381
|
672
|
757
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,204
|
-7,572
|
-6,474
|
-2,011
|
-1,179
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
2,213
|
1,388
|
Chi phí khác
|
1,169
|
318
|
516
|
105
|
264
|
Lợi nhuận khác
|
-1,169
|
-318
|
-516
|
2,108
|
1,125
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,373
|
-7,890
|
-6,990
|
97
|
-54
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,373
|
-7,890
|
-6,990
|
97
|
-54
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,373
|
-7,890
|
-6,990
|
97
|
-54
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|