単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,303 2,207 2,270 1,692 1,559
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,303 2,207 2,270 1,692 1,559
Giá vốn hàng bán 8,908 8,351 8,351 3,031 1,980
Lợi nhuận gộp -6,604 -6,144 -6,082 -1,339 -422
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 61 62 12 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 61 62 12 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 539 1,366 381 672 757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,204 -7,572 -6,474 -2,011 -1,179
Thu nhập khác 0 0 2,213 1,388
Chi phí khác 1,169 318 516 105 264
Lợi nhuận khác -1,169 -318 -516 2,108 1,125
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,373 -7,890 -6,990 97 -54
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,373 -7,890 -6,990 97 -54
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,373 -7,890 -6,990 97 -54
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)