Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -17.038 110.236 15.204 21.064
2. Điều chỉnh cho các khoản 86.659 70.828 70.173 55.454
- Khấu hao TSCĐ 60.607 65.054 75.351 61.783
- Các khoản dự phòng 4.005 2.901 34
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.228 -634 -7.638 -9.094
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 24.275 3.508 2.461 2.731
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69.621 181.064 85.377 76.518
- Tăng, giảm các khoản phải thu -168.834 -206.299 183.925 -77.600
- Tăng, giảm hàng tồn kho 68.020 199.977 -35.302 106.932
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 38.170 -62.063 -61.396 13.464
- Tăng giảm chi phí trả trước -31.836 -51.807 -21.027 -12.822
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -128.683 -3.643 -2.468 -2.706
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -11.934
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -153.542 57.228 149.111 91.853
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -619 -49.222 -10.861 -94.200
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.713 0 648 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.341 -2.500 -197.530 -55.598
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.850 46.544 168.000 74.245
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -85.800 -75.500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.542 160 1.154 12.647
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7.145 -5.019 -124.388 -138.405
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 694.353 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 615.312 159.886 107.033 152.830
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.162.542 -209.335 -103.921 -127.722
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -840 -480 -440 -520
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 146.284 -49.929 2.672 24.588
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -114 2.280 27.395 -21.965
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.147 1.033 3.313 30.708
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.033 3.313 30.708 8.743