I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-17.038
|
110.236
|
15.204
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
86.659
|
70.828
|
70.173
|
- Khấu hao TSCĐ
|
60.607
|
65.054
|
75.351
|
- Các khoản dự phòng
|
4.005
|
2.901
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.228
|
-634
|
-7.638
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24.275
|
3.508
|
2.461
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69.621
|
181.064
|
85.377
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-168.834
|
-206.299
|
183.925
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
68.020
|
199.977
|
-35.302
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38.170
|
-62.063
|
-61.396
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-31.836
|
-51.807
|
-21.027
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-128.683
|
-3.643
|
-2.468
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-153.542
|
57.228
|
149.111
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-619
|
-49.222
|
-10.861
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.713
|
0
|
648
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.341
|
-2.500
|
-197.530
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.850
|
46.544
|
168.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-85.800
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.542
|
160
|
1.154
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.145
|
-5.019
|
-124.388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
694.353
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
615.312
|
159.886
|
107.033
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.162.542
|
-209.335
|
-103.921
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-840
|
-480
|
-440
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
146.284
|
-49.929
|
2.672
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-114
|
2.280
|
27.395
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.147
|
1.033
|
3.313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.033
|
3.313
|
30.708
|