Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
452,388
|
591,879
|
232,366
|
1,172,285
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
383
|
Doanh thu thuần
|
452,388
|
591,879
|
232,366
|
1,171,902
|
Giá vốn hàng bán
|
418,198
|
440,251
|
194,526
|
1,121,488
|
Lợi nhuận gộp
|
34,190
|
151,627
|
37,841
|
50,413
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,542
|
634
|
7,322
|
7,733
|
Chi phí tài chính
|
24,275
|
3,508
|
2,461
|
2,731
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,275
|
3,508
|
24,606
|
2,223
|
Chi phí bán hàng
|
3,990
|
9,521
|
5,823
|
4,554
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,660
|
23,539
|
20,033
|
14,177
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,193
|
115,695
|
16,846
|
36,685
|
Thu nhập khác
|
2,473
|
3,216
|
979
|
15,863
|
Chi phí khác
|
6,318
|
8,675
|
2,622
|
26,502
|
Lợi nhuận khác
|
-3,845
|
-5,459
|
-1,642
|
-10,640
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-17,038
|
110,236
|
15,204
|
26,045
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
8,371
|
3,562
|
8,202
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
8,371
|
3,562
|
8,202
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17,038
|
101,865
|
11,642
|
17,843
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-17,038
|
101,865
|
11,642
|
17,843
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|