単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,515 281,158 332,167 447,693 203,089
Các khoản giảm trừ doanh thu 383
Doanh thu thuần 104,515 281,158 332,167 447,309 203,089
Giá vốn hàng bán 87,894 273,256 320,913 429,023 181,279
Lợi nhuận gộp 16,621 7,902 11,255 18,287 21,810
Doanh thu hoạt động tài chính 1,204 2,003 1,599 2,886 100
Chi phí tài chính 508 773 614 836 750
Trong đó: Chi phí lãi vay 773 614 836 750
Chi phí bán hàng 440 819 989 1,274 865
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,985 3,847 2,675 4,809 3,712
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,891 4,465 8,576 14,254 16,582
Thu nhập khác 4,189 5,590 21 13,340
Chi phí khác 10,447 3,039 1,760 18,087 57
Lợi nhuận khác -6,258 2,551 -1,739 -4,747 -57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,633 7,016 6,837 9,507 16,525
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,855 1,411 1,719 3,211 3,316
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,855 1,411 1,719 3,211 3,316
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 778 5,605 5,118 6,296 13,209
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 778 5,605 5,118 6,296 13,209
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)