Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97,652
|
104,515
|
281,158
|
332,167
|
447,693
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
383
|
Doanh thu thuần
|
97,652
|
104,515
|
281,158
|
332,167
|
447,309
|
Giá vốn hàng bán
|
82,672
|
87,894
|
273,256
|
320,913
|
429,023
|
Lợi nhuận gộp
|
14,980
|
16,621
|
7,902
|
11,255
|
18,287
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
167
|
1,204
|
2,003
|
1,599
|
2,886
|
Chi phí tài chính
|
669
|
508
|
773
|
614
|
836
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
669
|
|
773
|
614
|
836
|
Chi phí bán hàng
|
721
|
440
|
819
|
989
|
1,274
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,235
|
7,985
|
3,847
|
2,675
|
4,809
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,523
|
8,891
|
4,465
|
8,576
|
14,254
|
Thu nhập khác
|
414
|
4,189
|
5,590
|
21
|
13,340
|
Chi phí khác
|
3,997
|
10,447
|
3,039
|
1,760
|
18,087
|
Lợi nhuận khác
|
-3,584
|
-6,258
|
2,551
|
-1,739
|
-4,747
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
939
|
2,633
|
7,016
|
6,837
|
9,507
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
667
|
1,855
|
1,411
|
1,719
|
3,211
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
667
|
1,855
|
1,411
|
1,719
|
3,211
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
272
|
778
|
5,605
|
5,118
|
6,296
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
272
|
778
|
5,605
|
5,118
|
6,296
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|