単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 97,652 104,515 281,158 332,167 447,693
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 383
Doanh thu thuần 97,652 104,515 281,158 332,167 447,309
Giá vốn hàng bán 82,672 87,894 273,256 320,913 429,023
Lợi nhuận gộp 14,980 16,621 7,902 11,255 18,287
Doanh thu hoạt động tài chính 167 1,204 2,003 1,599 2,886
Chi phí tài chính 669 508 773 614 836
Trong đó: Chi phí lãi vay 669 773 614 836
Chi phí bán hàng 721 440 819 989 1,274
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,235 7,985 3,847 2,675 4,809
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,523 8,891 4,465 8,576 14,254
Thu nhập khác 414 4,189 5,590 21 13,340
Chi phí khác 3,997 10,447 3,039 1,760 18,087
Lợi nhuận khác -3,584 -6,258 2,551 -1,739 -4,747
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 939 2,633 7,016 6,837 9,507
Chi phí thuế TNDN hiện hành 667 1,855 1,411 1,719 3,211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 667 1,855 1,411 1,719 3,211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 272 778 5,605 5,118 6,296
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 272 778 5,605 5,118 6,296
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)