|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
332,167
|
447,693
|
203,089
|
288,559
|
244,864
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
383
|
|
73
|
|
|
Doanh thu thuần
|
332,167
|
447,309
|
203,089
|
288,486
|
244,864
|
|
Giá vốn hàng bán
|
320,913
|
429,023
|
181,279
|
281,941
|
236,845
|
|
Lợi nhuận gộp
|
11,255
|
18,287
|
21,810
|
6,545
|
8,019
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,599
|
2,886
|
100
|
160
|
1,872
|
|
Chi phí tài chính
|
614
|
836
|
750
|
2,730
|
2,165
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
614
|
836
|
750
|
2,730
|
2,165
|
|
Chi phí bán hàng
|
989
|
1,274
|
865
|
881
|
647
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,675
|
4,809
|
3,712
|
2,834
|
2,862
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,576
|
14,254
|
16,582
|
259
|
4,217
|
|
Thu nhập khác
|
21
|
13,340
|
|
824
|
|
|
Chi phí khác
|
1,760
|
18,087
|
57
|
846
|
3,845
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,739
|
-4,747
|
-57
|
-21
|
-3,845
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,837
|
9,507
|
16,525
|
238
|
372
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,719
|
3,211
|
3,316
|
217
|
308
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,719
|
3,211
|
3,316
|
217
|
308
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,118
|
6,296
|
13,209
|
21
|
64
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,118
|
6,296
|
13,209
|
21
|
64
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|